Từ điển Thiều Chửu
晷 - quỹ
① Bóng mặt trời. ||② Dùng cái nêu đo bóng mặt trời, nay gọi cái đồ đo bóng mặt trời để định giờ khắc là nhật quỹ 日晷.

Từ điển Trần Văn Chánh
晷 - quĩ
(văn) ① Bóng mặt trời: 日無暇晷 Cả ngày không có thì giờ rỗi; 日晷 Nhật quĩ; 月晷 Nguyệt quĩ; ② Cây nêu đo bóng mặt trời, đồng hồ mặt trời: 日晷 Đồng hồ mặt trời; ③ Thời gian.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
晷 - quỹ
Bóng mặt trời.


晷刻 - quỹ khắc ||